Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid | |||
1081 | Paracetamol + chlorpheniramin + dextromethorphan | Uống | Hạng IV |
1082 | Paracetamol + chlorpheniramin + phenylephrin | Uống | Hạng III |
1083 | Paracetamol + chlorpheniramin + pseudoephedrin | Uống | Hạng III |
1084 | Paracetamol + diphenhydramin + phenylephrin | Uống | Hạng III |
1085 | Paracetamol + phenylephrin + dextromethorphan | Uống | Hạng III |
1086 | Paracetamol + chlorpheniramin + phenylephrine + dextromethorphan | Uống | Hạng III |
1087 | Pethidin hydroclorid | Tiêm | Hạng III |
1088 | Piroxicam | Tiêm | Hạng III |
1089 | Piroxicam | Hạng IV | |
1090 | Tenoxicam | Tiêm | Hạng III |
1091 | Tenoxicam | Hạng IV | |
1092 | Tiaprofenic acid | Uống | Hạng III |
1093 | Tramadol | Tiêm, uống | Hạng III |
Thuốc giãn cơ, thuốc giải giãn cơ | |||
1094 | Atracurium besylat | Tiêm | Hạng III |
1095 | Neostigmin metylsulfat (bromid) | Tiêm, uống | Hạng III |
1096 | Pancuronium bromid | Tiêm | Hạng III |
1097 | Pipecuronium bromid | Tiêm | Hạng III |
1098 | Rocuronium bromid | Tiêm | Hạng III |
1099 | Suxamethonium clorid | Tiêm | Hạng III |
1100 | Vecuronium bromid | Tiêm | Hạng III |