Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
Thuốc an thần | |||
161 | Lorazepam | Hạng I | |
162 | Rotundin | Uống | Hạng IV |
DUNG DỊCH LỌC MÀNG BỤNG, LỌC MÁU | |||
163 | Dung dịch lọc màng bụng | Tại chỗ (ngâm vào khoang màng bụng) | Hạng III |
164 | Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) | Tiêm truyền | Hạng III |
165 | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | Tiêm truyền | Hạng III |
Thuốc chống đẻ non | |||
166 | Atosiban | Tiêm truyền | Hạng II |
167 | Papaverin | Uống | Hạng IV |
168 | Salbutamol sulfat | Tiêm | Hạng III |
Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ | |||
169 | Carbetocin | Tiêm | Hạng III |
170 | Carboprost tromethamin | Tiêm | Hạng II |
171 | Dinoproston | Đặt âm đạo | Hạng I |
172 | Levonorgestrel | Đặt tử cung | Hạng I |
173 | Methyl ergometrin maleat | Tiêm | Hạng IV |
174 | Oxytocin | Tiêm | Hạng IV |
175 | Ergometrin (hydrogen maleat) | Tiêm | Hạng IV |
176 | Misoprostol | Uống | Hạng IV |
177 | Misoprostol | Hạng II | |
Thuốc tai- mũi- họng | |||
178 | Betahistin | Uống | Hạng III |
179 | Cồn boric | Dùng ngoài | Hạng IV |
180 | Fluticason furoat | Xịt mũi | Hạng III |