Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
Thuốc tai- mũi- họng | |||
181 | Fluticason propionat | Dùng ngoài, khí dung, xịt mũi, xịt họng | Hạng III |
182 | Naphazolin | Nhỏ mũi | Hạng IV |
183 | Natri borat | Nhỏ tai | Hạng II |
184 | Phenazon + lidocain hydroclorid | Nhỏ tai | Hạng III |
185 | Rifamycin | Nhỏ tai | Hạng II |
186 | Tixocortol pivalat | Dùng ngoài, phun mù | Hạng IV |
187 | Triprolidin hydroclorid + pseudoephedrin | Uống | Hạng IV |
188 | Tyrothricin + benzocain+ benzalkonium | Ngậm | Hạng II |
189 | Xylometazolin | Nhỏ mũi, phun mù | Hạng IV |
Thuốc điều trị bệnh mắt | |||
190 | Acetazolamid | Tiêm | Hạng II |
191 | Acetazolamid | Hạng III | |
192 | Atropin sulfat | Nhỏ mắt | Hạng IV |
193 | Besifloxacin | Nhỏ mắt | Hạng I |
194 | Betaxolol | Nhỏ mắt | Hạng III |
195 | Bimatoprost | Nhỏ mắt | Hạng II |
196 | Bimatoprost + timolol | Nhỏ mắt | Hạng II |
197 | Brimonidin tartrat | Nhỏ mắt | Hạng III |
198 | Brimonidin tartrat + timolol | Nhỏ mắt | Hạng III |
199 | Brinzolamid | Nhỏ mắt | Hạng III |
200 | Brinzolamid + timolol | Nhỏ mắt | Hạng III |