Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
Thuốc điều trị bệnh mắt | |||
221 | Natri clorid | Nhỏ mắt, nhỏ mũi | Hạng IV |
222 | Natri diquafosol | Nhỏ mắt | Hạng II |
223 | Natri hyaluronat | Tiêm, nhỏ mắt | Hạng III |
224 | Nepafenac | Nhỏ mắt | Hạng II |
225 | Olopatadin hydroclorid | Nhỏ mắt | Hạng III |
226 | Pemirolast kali | Nhỏ mắt | Hạng III |
227 | Pilocarpin | Nhỏ mắt | Hạng III |
228 | Pilocarpin | Hạng II | |
229 | Pirenoxin | Nhỏ mắt | Hạng III |
230 | Polyethylen glycol + propylen glycol | Nhỏ mắt | Hạng III |
231 | Ranibizumab | Tiêm trong dịch kính | Hạng I |
232 | Tafluprost | Nhỏ mắt | Hạng II |
233 | Tetracain | Nhỏ mắt | Hạng III |
234 | Tetryzolin | Nhỏ mắt, nhỏ mũi | Hạng III |
235 | Timolol | Nhỏ mắt | Hạng III |
236 | Travoprost | Nhỏ mắt | Hạng II |
237 | Travoprost + timolol | Nhỏ mắt | Hạng II |
238 | Tropicamid | Nhỏ mắt | Hạng III |
239 | Tropicamide + phenylephrine hydroclorid | Nhỏ mắt | Hạng III |
THUỐC LÀM MỀM CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE | |||
240 | Baclofen | Uống | Hạng III |