Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
THUỐC LÀM MỀM CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE | |||
241 | Botulinum toxin | Tiêm | Hạng II |
242 | Eperison | Uống | Hạng IV |
243 | Mephenesin | Uống | Hạng IV |
244 | Pyridostigmin bromid | Uống | Hạng II |
245 | Rivastigmine | Uống, dán ngoài da | Hạng II |
246 | Tizanidin hydroclorid | Uống | Hạng III |
247 | Thiocolchicosid | Tiêm | Hạng II |
248 | Thiocolchicosid | Hạng IV | |
249 | Tolperison | Uống | Hạng IV |
HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH | |||
250 | Immune globulin | Tiêm | Hạng II |
251 | Huyết thanh kháng bạch hầu | Tiêm | Hạng III |
252 | Huyết thanh kháng dại | Tiêm | Hạng III |
253 | Huyết thanh kháng nọc rắn | Tiêm | Hạng IV |
254 | Huyết thanh kháng uốn ván | Tiêm | Hạng IV |
Thuốc khác | |||
255 | Alglucosidase alfa | Tiêm truyền | Hạng I |
Thuốc điều trị bệnh đái tháo nhạt | |||
256 | Desmopressin | Tiêm, uống, xịt mũi | Hạng II |
257 | Vasopressin | Tiêm, uống | Hạng II |
Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp | |||
258 | Carbimazol | Uống | Hạng III |
259 | Levothyroxin (muối natri) | Uống | Hạng III |
260 | Propylthiouracil (PTU) | Uống | Hạng III |