Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết | |||
281 | Repaglinid | Uống | Hạng II |
282 | Saxagliptin | Uống | Hạng II |
283 | Saxagliptin + metformin | Uống | Hạng II |
284 | Sitagliptin | Uống | Hạng II |
285 | Sitagliptin + metformin | Uống | Hạng II |
286 | Vildagliptin | Uống | Hạng II |
287 | Vildagliptin + metformin | Uống | Hạng II |
Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron | |||
288 | Dydrogesteron | Uống | Hạng III |
289 | Estradiol valerate | Uống | Hạng III |
290 | Estradiol valerate | Hạng II | |
291 | Estriol | Uống, đặt âm đạo | Hạng III |
292 | Estrogen + norgestrel | Uống | Hạng III |
293 | Ethinyl estradiol | Uống | Hạng III |
294 | Ethinyl estradiol + cyproterone acetate | Uống | Hạng II |
295 | Lynestrenol | Uống | Hạng III |
296 | Nandrolon decanoat | Tiêm | Hạng III |
297 | Norethisteron | Uống | Hạng III |
298 | Nomegestrol acetat | Uống | Hạng IV |
299 | Promestrien | Dùng ngoài, đặt âm đạo | Hạng III |
300 | Progesteron | Tiêm, uống, dùng ngoài, đặt âm đạo | Hạng III |