Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron | |||
301 | Raloxifen | Uống | Hạng III |
302 | Testosteron (acetat propionat, undecanoat) | Tiêm, uống | Hạng III |
Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế | |||
303 | Beclometason (dipropional) | Xịt mũi, xịt họng | Hạng III |
304 | Betamethason | Tiêm, uống | Hạng III |
305 | Betamethason | Hạng IV | |
306 | Danazol | Uống | Hạng II |
307 | Dexamethason | Tiêm | Hạng III |
308 | Dexamethason | Hạng IV | |
309 | Dexamethason | Hạng III | |
310 | Dexamethason phosphat + neomycin | Nhỏ mắt, nhỏ mũi | Hạng IV |
311 | Betamethasone + dexchlorpheniramin | Uống | Hạng III |
312 | Fludrocortison acetat | Uống | Hạng III |
313 | Fluocinolon acetonid | Dùng ngoài | Hạng IV |
314 | Hydrocortison | Tiêm, uống, tra mắt | Hạng III |
315 | Hydrocortison | Hạng IV | |
316 | Methyl prednisolon | Uống | Hạng IV |
317 | Methyl prednisolon | Hạng IV | |
318 | Prednisolon acetat (natri phosphate) | Tiêm, nhỏ mắt | Hạng III |
319 | Prednisolon acetat (natri phosphate) | Hạng IV | |
320 | Prednison | Uống | Hạng III |