Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế | |||
321 | Triamcinolon acetonid | Tiêm, dùng ngoài | Hạng III |
322 | Triamcinolon | Uống | Hạng III |
323 | Triamcinolon + econazol | Dùng ngoài | Hạng III |
324 | Cyproteron acetat | Uống | Hạng II |
325 | Somatropin | Tiêm | Hạng II |
Thuốc khác | |||
326 | Amylase + lipase + protease | Uống | Hạng IV |
327 | Citrullin malat | Uống | Hạng II |
328 | Itoprid | Uống | Hạng II |
329 | L-Ornithin - L- aspartat | Tiêm | Hạng III |
330 | Mesalazin (mesalamin) | Uống | Hạng III |
331 | Mesalazin (mesalamin) | Hạng I | |
332 | Octreotid | Tiêm | Hạng III |
333 | Simethicon | Uống | Hạng IV |
334 | Silymarin | Uống | Hạng II |
335 | Somatostatin | Tiêm truyền | Hạng III |
336 | Terlipressin | Tiêm | Hạng III |
337 | Trimebutin maleat | Uống | Hạng IV |
338 | Ursodeoxycholic acid | Uống | Hạng III |
339 | Otilonium bromide | Uống | Hạng III |
Thuốc điều trị trĩ | |||
340 | Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin | Uống | Hạng IV |