Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
Thuốc điều trị trĩ | |||
341 | Diosmin | Uống | Hạng IV |
342 | Diosmin + hesperidin | Uống | Hạng IV |
Thuốc điều trị tiêu chảy | |||
343 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa | Uống | Hạng IV |
344 | Bacillus subtilis | Uống | Hạng IV |
345 | Bacillus clausii | Uống | Hạng IV |
346 | Berberin (hydroclorid) | Uống | Hạng IV |
347 | Dioctahedral smectit | Uống | Hạng IV |
348 | Diosmectit | Uống | Hạng IV |
349 | Gelatin tannat | Uống | Hạng III |
350 | Kẽm sulfat | Uống, dùng ngoài | Hạng IV |
351 | Kẽm gluconat | Uống | Hạng IV |
352 | Lactobacillus acidophilus | Uống | Hạng IV |
353 | Loperamid | Uống | Hạng IV |
354 | Nifuroxazid | Uống | Hạng IV |
355 | Racecadotril | Uống | Hạng III |
356 | Saccharomyces boulardii | Uống | Hạng IV |
Thuốc tẩy, nhuận tràng | |||
357 | Bisacodyl | Uống | Hạng IV |
358 | Docusate natri | Uống, thụt hậu môn/ trực tràng | Hạng IV |
359 | Glycerol | Thụt hậu môn/ trực tràng | Hạng IV |
360 | Lactulose | Uống | Hạng IV |