Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
Thuốc tẩy, nhuận tràng | |||
361 | Macrogol | Uống | Hạng IV |
362 | Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid | Uống | Hạng III |
363 | Magnesi sulfat | Uống | Hạng IV |
364 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | Uống, thụt hậu môn/ trực tràng, dùng ngoài | Hạng III |
365 | Sorbitol | Uống | Hạng IV |
366 | Sorbitol + natri citrat | Thụt hậu môn/ trực tràng | Hạng III |
Thuốc chống co thắt | |||
367 | Alverin citrat | Tiêm, uống | Hạng IV |
368 | Alverin citrat + simethicon | Uống | Hạng IV |
369 | Atropin sulfat | Tiêm, uống | Hạng IV |
370 | Drotaverin clohydrat | Tiêm | Hạng III |
371 | Drotaverin clohydrat | Hạng IV | |
372 | Hyoscin butylbromid | Tiêm | Hạng III |
373 | Hyoscin butylbromid | Hạng IV | |
374 | Mebeverin hydroclorid | Uống | Hạng IV |
375 | Papaverin hydroclorid | Tiêm, uống | Hạng IV |
376 | Phloroglucinol hydrat + trimethyl phloroglucinol | Tiêm | Hạng III |
377 | Phloroglucinol hydrat + trimethyl phloroglucinol | Hạng IV | |
378 | Tiemonium methylsulfat | Tiêm | Hạng III |
379 | Tiropramid hydroclorid | Uống | Hạng III |
Thuốc chống nôn | |||
380 | Dimenhydrinat | Uống | Hạng IV |