Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
Thuốc chống nôn | |||
381 | Domperidon | Uống | Hạng IV |
382 | Granisetron hydroclorid | Tiêm | Hạng III |
383 | Metoclopramid | Tiêm | Hạng III |
384 | Metoclopramid | Hạng IV | |
385 | Ondansetron | Tiêm | Hạng II |
386 | Ondansetron | Hạng III | |
387 | Palonosetron hydroclorid | Tiêm | Hạng II |
Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa | |||
388 | Aluminum phosphat | Uống | Hạng IV |
389 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | Uống | Hạng IV |
390 | Bismuth | Uống | Hạng III |
391 | Cimetidin | Tiêm | Hạng III |
392 | Cimetidin | Hạng IV | |
393 | Famotidin | Tiêm, uống | Hạng IV |
394 | Guaiazulen + dimethicon | Uống | Hạng IV |
395 | Lansoprazol | Uống | Hạng III |
396 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | Uống | Hạng IV |
397 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Uống | Hạng IV |
398 | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | Uống | Hạng III |
399 | Nizatidin | Uống | Hạng III |
400 | Omeprazol | Tiêm | Hạng III |