Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN | |||
41 | Vitamin PP | Hạng III | |
Thuốc khác | |||
42 | Nước cất pha tiêm | Tiêm | Hạng IV |
Thuốc tiêm truyền | |||
43 | Acid amin* | Tiêm truyền | Hạng III |
44 | Acid amin + điện giải (*) | Tiêm truyền | Hạng III |
45 | Acid amin + glucose + điện giải (*) | Tiêm truyền | Hạng III |
46 | Acid amin + glucose + lipid (*) | Tiêm truyền | Hạng II |
47 | Calci clorid | Tiêm | Hạng IV |
48 | Glucose | Tiêm truyền | Hạng IV |
49 | Kali clorid | Tiêm truyền | Hạng III |
50 | Magnesi sulfat | Tiêm truyền | Hạng IV |
51 | Magnesi aspartat + kali aspartat | Tiêm | Hạng III |
52 | Manitol | Tiêm truyền | Hạng III |
53 | Natri clorid | Tiêm truyền | Hạng IV |
54 | Natri clorid | Hạng III | |
55 | Natri clorid + dextrose/glucose | Tiêm truyền | Hạng IV |
56 | Nhũ dịch lipid | Tiêm truyền | Hạng III |
57 | Natri clorid +- kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose | Tiêm truyền | Hạng III |
58 | Ringer lactat | Tiêm truyền | Hạng IV |
59 | Natri clorid + natri lactat + kali clorid + calcium clorid + glucose (Ringer lactat + glucose) | Tiêm truyền | Hạng III |
Thuốc uống | |||
60 | Kali clorid | Uống | Hạng IV |