Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa | |||
401 | Omeprazol | Hạng IV | |
402 | Esomeprazol | Tiêm | Hạng III |
403 | Esomeprazol | Hạng IV | |
404 | Pantoprazol | Tiêm, uống | Hạng III |
405 | Rabeprazol | Uống | Hạng III |
406 | Rabeprazol | Hạng II | |
407 | Ranitidin | Tiêm | Hạng III |
408 | Ranitidin | Hạng IV | |
409 | Ranitidin + bismuth + sucralfat | Uống | Hạng III |
410 | Rebamipid | Uống | Hạng III |
411 | Sucralfat | Uống | Hạng IV |
THUỐC LỢI TIỂU | |||
412 | Furosemid | Tiêm | Hạng IV |
413 | Furosemid | Hạng IV | |
414 | Furosemid + spironolacton | Uống | Hạng IV |
415 | Hydroclorothiazid | Uống | Hạng IV |
416 | Spironolacton | Uống | Hạng IV |
THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN | |||
417 | Cồn 70° | Dùng ngoài | Hạng IV |
418 | Cồn iod | Dùng ngoài | Hạng IV |
419 | Đồng sulfat | Dùng ngoài | Hạng IV |
420 | Povidon iodin | Dùng ngoài, đặt âm đạo | Hạng IV |