Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN | |||
421 | Natri hypoclorid đậm đặc | Dùng ngoài | Hạng III |
422 | Natri clorid | Dùng ngoài | Hạng IV |
Thuốc khác | |||
423 | Polidocanol | Tiêm | Hạng II |
Thuốc cản quang | |||
424 | Adipiodon (meglumin) | Tiêm truyền | Hạng III |
425 | Amidotrizoat | Tiêm | Hạng III |
426 | Bari sulfat | Uống | Hạng IV |
427 | Ethyl ester của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện | Tiêm | Hạng III |
428 | Gadobenic acid (dimeglumin) | Tiêm | Hạng III |
429 | Gadobutrol | Tiêm truyền | Hạng I |
430 | Gadoteric acid | Tiêm | Hạng III |
431 | Iobitridol | Tiêm | Hạng III |
432 | lodixanol | Tiêm | Hạng I |
433 | Iohexol | Tiêm | Hạng III |
434 | lopamidol | Tiêm | Hạng III |
435 | Iopromid acid | Tiêm | Hạng III |
436 | Ioxitalamat natri + ioxitalamat meglumin | Tiêm | Hạng II |
437 | Muối natri và meglumin của acid ioxaglic | Tiêm | Hạng III |
Chuyên khoa mắt | |||
438 | Fluorescein (natri) | Tiêm, nhỏ mắt | Hạng III |
THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU | |||
439 | Acitretin | Uống | Hạng IV |
440 | Adapalen | Dùng ngoài | Hạng II |