Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU | |||
441 | Alpha - terpineol | Dùng ngoài | Hạng II |
442 | Amorolfin | Dùng ngoài | Hạng II |
443 | Azelaic acid | Dùng ngoài | Hạng II |
444 | Benzoic acid + salicylic acid | Dùng ngoài | Hạng IV |
445 | Benzoyl peroxid | Dùng ngoài | Hạng II |
446 | Bột talc | Dùng ngoài | Hạng IV |
447 | Calcipotriol | Dùng ngoài | Hạng III |
448 | Calcipotriol + betamethason dipropionat | Dùng ngoài | Hạng II |
449 | Capsaicin | Dùng ngoài | Hạng IV |
450 | Clotrimazol | Dùng ngoài | Hạng IV |
451 | Clobetasol propionat | Dùng ngoài | Hạng III |
452 | Clobetasol butyrat | Dùng ngoài | Hạng III |
453 | Cortison | Dùng ngoài | Hạng III |
454 | Cồn A.S.A | Dùng ngoài | Hạng IV |
455 | Cồn boric | Dùng ngoài | Hạng IV |
456 | Cồn BSI | Dùng ngoài | Hạng IV |
457 | Crolamiton | Dùng ngoài | Hạng IV |
458 | Dapson | Uống | Hạng II |
459 | Desonid | Dùng ngoài | Hạng II |
460 | Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) | Dùng ngoài | Hạng IV |