Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU | |||
461 | Diethylphtalat | Dùng ngoài | Hạng IV |
462 | S-bioallethrin + piperonyl butoxid | Dùng ngoài | Hạng II |
463 | Flumethason + clioquinol | Dùng ngoài | Hạng IV |
464 | Fusidic acid | Dùng ngoài | Hạng IV |
465 | Fusidic acid + betamethason | Dùng ngoài | Hạng III |
466 | Fusidic acid + hydrocortison | Dùng ngoài | Hạng II |
467 | Isotretinoin | Uống, dùng ngoài | Hạng III |
468 | Kẽm oxid | Dùng ngoài | Hạng IV |
469 | Mometason furoat | Dùng ngoài | Hạng II |
470 | Mometason furoat + salicylic acid | Dùng ngoài | Hạng II |
471 | Mupirocin | Dùng ngoài | Hạng III |
472 | Natri hydrocarbonat | Dùng ngoài | Hạng IV |
473 | Nepidermin | Xịt ngoài da | Hạng II |
474 | Nước oxy già | Dùng ngoài | Hạng IV |
475 | Para aminobenzoic acid | Uống | Hạng II |
476 | Recombinant human Epidermal Growth Factor (rhEGF) | Tiêm | Hạng I |
477 | Salicylic acid | Dùng ngoài | Hạng IV |
478 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | Dùng ngoài | Hạng IV |
479 | Secukinumab | Tiêm | Hạng II |
480 | Tacrolimus | Dùng ngoài | Hạng III |