Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU | |||
481 | Tretinoin | Dùng ngoài | Hạng III |
482 | Trolamin | Dùng ngoài | Hạng III |
483 | Tyrothricin | Dùng ngoài | Hạng II |
484 | Urea | Dùng ngoài | Hạng III |
485 | Ustekinumab | Tiêm | Hạng II |
Thuốc khác | |||
486 | Bosentan | Uống | Hạng I |
487 | Iloprost | Tiêm, dạng hít, nhỏ mắt | Hạng II |
488 | Prostaglandin E1 | Tiêm | Hạng I |
489 | Fructose 1,6 diphosphat | Tiêm | Hạng II |
490 | Indomethacin | Tiêm | Hạng I |
491 | Magnesi clorid + kali clorid + procain hydroclorid | Tiêm | Hạng I |
492 | Naftidrofuryl | Uống | Hạng III |
493 | Nimodipin | Tiêm, uống | Hạng III |
494 | Nitric oxid (nitrogen monoxid) (NO) | Khí nén | Hạng I |
495 | Succinic acid + nicotinamid + inosine + riboflavin natri phosphat | Tiêm | Hạng II |
496 | Sulbutiamin | Uống | Hạng III |
497 | Tolazolin | Tiêm, uống | Hạng III |
Thuốc hạ lipid máu | |||
498 | Atorvastatin | Uống | Hạng III |
499 | Atorvastatin + ezetimibe | Uống | Hạng II |
500 | Bezafibrat | Uống | Hạng III |