Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
Thuốc hạ lipid máu | |||
501 | Ciprofibrat | Uống | Hạng III |
502 | Ezetimibe | Uống | Hạng II |
503 | Fenofibrat | Uống | Hạng III |
504 | Fluvastatin | Uống | Hạng III |
505 | Gemfibrozil | Uống | Hạng III |
506 | Lovastatin | Uống | Hạng III |
507 | Pravastatin | Uống | Hạng III |
508 | Rosuvastatin | Uống | Hạng III |
509 | Simvastatin | Uống | Hạng III |
510 | Simvastatin + ezetimibe | Uống | Hạng II |
Thuốc chống huyết khối | |||
511 | Acenocoumarol | Uống | Hạng III |
512 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | Uống | Hạng IV |
513 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | Uống | Hạng III |
514 | Alteplase | Tiêm | Hạng II |
515 | Clopidogrel | Uống | Hạng III |
516 | Dabigatran | Uống | Hạng II |
517 | Dipyridamol + acetylsalicylic acid | Uống | Hạng III |
518 | Eptifibatid | Tiêm | Hạng II |
519 | Fondaparinux sodium | Tiêm | Hạng I |
520 | Rivaroxaban | Uống | Hạng II |