Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
Thuốc điều trị tăng huyết áp | |||
561 | Hydralazin | Tiêm truyền | Hạng II |
562 | Imidapril | Uống | Hạng III |
563 | Indapamid | Uống | Hạng III |
564 | Irbesartan | Uống | Hạng IV |
565 | Irbesartan + hydroclorothiazid | Uống | Hạng IV |
566 | Lacidipin | Uống | Hạng III |
567 | Lercanidipin hydroclorid | Uống | Hạng III |
568 | Lisinopril | Uống | Hạng IV |
569 | Lisinopril + hydroclorothiazid | Uống | Hạng IV |
570 | Losartan | Uống | Hạng IV |
571 | Losartan + hydroclorothiazid | Uống | Hạng IV |
572 | Methyldopa | Uống | Hạng IV |
573 | Metoprolol | Uống | Hạng IV |
574 | Nebivolol | Uống | Hạng III |
575 | Nicardipin | Tiêm, uống | Hạng III |
576 | Nifedipin | Uống | Hạng IV |
577 | Perindopril | Uống | Hạng IV |
578 | Perindopril + amlodipin | Uống | Hạng III |
579 | Perindopril + indapamid | Uống | Hạng III |
580 | Quinapril | Uống | Hạng III |