Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
Thuốc điều trị tăng huyết áp | |||
581 | Ramipril | Uống | Hạng IV |
582 | Rilmenidin | Uống | Hạng III |
583 | Telmisartan | Uống | Hạng III |
584 | Telmisartan + hydroclorothiazid | Uống | Hạng III |
585 | Valsartan | Uống | Hạng III |
586 | Valsartan + hydroclorothiazid | Uống | Hạng III |
Thuốc chống loạn nhịp | |||
587 | Adenosin triphosphat | Tiêm | Hạng III |
588 | Adenosin triphosphat | Hạng IV | |
589 | Amiodaron hydroclorid | Tiêm | Hạng III |
590 | Amiodaron hydroclorid | Hạng IV | |
591 | Isoprenalin | Tiêm, uống | Hạng III |
592 | Propranolol hydroclorid | Tiêm | Hạng III |
593 | Propranolol hydroclorid | Hạng IV | |
594 | Sotalol | Uống | Hạng III |
595 | Verapamil hydroclorid | Tiêm | Hạng III |
596 | Verapamil hydroclorid | Hạng IV | |
Thuốc chống đau thắt ngực | |||
597 | Diltiazem | Uống | Hạng III |
598 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | Tiêm, phun mù, dán ngoài da | Hạng III |
599 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | Hạng IV | |
600 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | Tiêm, khí dung, dạng xịt | Hạng III |