Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
Thuốc uống | |||
61 | Magnesi aspartat + kali aspartat | Uống | Hạng III |
62 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | Uống | Hạng IV |
63 | Natri clorid + natri bicarbonat + kali clorid + dextrose khan | Uống | Hạng IV |
Thuốc khác | |||
64 | Chất ly giải vi khuẩn đông khô của Haemophilus influenzae + Diplococcus pneumoniae + Klebsiella pneumoniae and ozaenae + Staphylococcus aureus + Streptococcus pyogenes and viridans + Neisseria catarrhalis | Uống | Hạng II |
65 | Bột talc | Bơm vào khoang màng phổi | Hạng I |
66 | Cafein citrat | Tiêm | Hạng III |
67 | Mometason furoat | Xịt mũi | Hạng II |
68 | Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò; hoặc chất diện hoạt chiết xuất từ phổi bò (Bovine lung surfactant)) | Đường nội khí quản | Hạng II |
Thuốc chữa ho | |||
69 | Ambroxol | Uống | Hạng IV |
70 | Bromhexin hydroclorid | Tiêm, uống | Hạng IV |
71 | Carbocistein | Uống | Hạng III |
72 | Carbocistein + promethazin | Uống | Hạng III |
73 | Codein camphosulphonat + sulfogaiacol + cao mềm grindelia | Uống | Hạng III |
74 | Codein + terpin hydrat | Uống | Hạng IV |
75 | Dextromethorphan | Uống | Hạng IV |
76 | Eprazinon | Uống | Hạng IV |
77 | Fenspirid | Uống | Hạng IV |
78 | N-acetylcystein | Uống | Hạng IV |
Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính | |||
79 | Aminophylin | Tiêm | Hạng III |
80 | Bambuterol | Uống | Hạng III |