Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
Thuốc chống đau thắt ngực | |||
601 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | Hạng IV | |
602 | Nicorandil | Uống | Hạng III |
603 | Trimetazidin | Uống | Hạng IV |
Thuốc khác | |||
604 | Deferasirox | Uống | Hạng II |
605 | Deferipron | Uống | Hạng II |
606 | Eltrombopag | Uống | Hạng III |
607 | Erythropoietin | Tiêm | Hạng III |
608 | Filgrastim | Tiêm | Hạng II |
609 | Methoxy polyethylene glycol epoetin beta | Tiêm | Hạng III |
610 | Pegfilgrastim | Tiêm | Hạng II |
Dung dịch cao phân tử | |||
611 | Dextran 40 | Tiêm truyền | Hạng IV |
612 | Dextran 60 | Tiêm truyền | Hạng III |
613 | Dextran 70 | Tiêm truyền | Hạng III |
614 | Gelatin | Tiêm truyền | Hạng III |
615 | Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd | Tiêm truyền | Hạng III |
616 | Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) | Tiêm truyền | Hạng III |
Máu và chế phẩm máu | |||
617 | Albumin | Tiêm truyền | Hạng III |
618 | Albumin + immuno globulin | Tiêm truyền | Hạng II |
619 | Huyết tương | Tiêm truyền | Hạng III |
620 | Khối bạch cầu | Tiêm truyền | Hạng III |