Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
Máu và chế phẩm máu | |||
621 | Khối hồng cầu | Tiêm truyền | Hạng III |
622 | Khối tiểu cầu | Tiêm truyền | Hạng III |
623 | Máu toàn phần | Tiêm truyền | Hạng III |
624 | Phức hợp kháng yếu tố ức chế yếu tố VIII bắc cầu (Factor Eight Inhibitor Bypassing Activity - FEIBA) | Tiêm truyền | Hạng I |
625 | Yếu tố VIIa | Tiêm | Hạng II |
626 | Yếu tố VIII | Tiêm truyền | Hạng III |
627 | Yếu tố IX | Tiêm truyền | Hạng II |
628 | Yếu tố VIII + yếu tố von Willebrand | Tiêm truyền | Hạng II |
Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu | |||
629 | Carbazochrom | Tiêm | Hạng III |
630 | Carbazochrom | Hạng IV | |
631 | Cilostazol | Uống | Hạng III |
632 | Enoxaparin (natri) | Tiêm | Hạng III |
633 | Ethamsylat | Tiêm, uống | Hạng III |
634 | Heparin (natri) | Tiêm | Hạng III |
635 | Nadroparin | Tiêm | Hạng III |
636 | Phytomenadion (vitamin K1) | Tiêm, uống | Hạng IV |
637 | Protamin sulfat | Tiêm | Hạng III |
638 | Trancxamic acid | Tiêm | Hạng III |
639 | Trancxamic acid | Hạng IV | |
640 | Triflusal | Uống | Hạng III |