Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu | |||
641 | Warfarin (muối natri) | Uống | Hạng III |
Thuốc chống thiếu máu | |||
642 | Acid folic (vitamin B9) | Uống | Hạng IV |
643 | Acid folic (vitamin B9) | Hạng III | |
644 | Sắt fumarat | Uống | Hạng II |
645 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | Uống | Hạng II |
646 | Sắt protein succinylat | Uống | Hạng III |
647 | Sắt sucrose (hay dextran) | Tiêm | Hạng II |
648 | Sắt sulfat | Uống | Hạng IV |
649 | Sắt ascorbat + acid folic | Uống | Hạng III |
650 | Sắt fumarat + acid folic | Uống | Hạng IV |
651 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic | Uống | Hạng II |
652 | Sắt sulfat + acid folic | Uống | Hạng IV |
THUỐC CHỐNG PARKINSON | |||
653 | Levodopa + carbidopa | Uống | Hạng IV |
654 | Levodopa + carbidopa monohydrat + entacapone | Uống | Hạng IV |
655 | Levodopa + benserazid | Uống | Hạng IV |
656 | Piribedil | Uống | Hạng III |
657 | Pramipexol | Uống | Hạng II |
658 | Tolcapon | Uống | Hạng II |
659 | Rotigotine | Dán ngoài da | Hạng I |
660 | Trihexyphenidyl hydroclorid | Uống | Hạng IV |