Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU | |||
661 | Alfuzosin | Uống | Hạng III |
662 | Dutasterid | Uống | Hạng III |
663 | Flavoxat | Uống | Hạng III |
664 | Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Serenoa repens) | Uống | Hạng II |
665 | Pinene + camphene + cineol + fenchone + bomeol + anethol + olive oil | Uống | Hạng III |
666 | Solifenacin succinate | Uống | Hạng II |
667 | Tamsulosin hydroclorid | Uống | Hạng III |
Thuốc khác | |||
668 | Clodronat disodium | Tiêm, uống | Hạng II |
669 | Pamidronat | Tiêm, uống | Hạng II |
Thuốc điều hòa miễn dịch | |||
670 | Anti thymocyte globulin | Tiêm | Hạng I |
671 | Azathioprin | Uống | Hạng II |
672 | Các kháng thể gắn với interferon ở người | Uống | Hạng II |
673 | Ciclosporin | Tiêm, uống | Hạng II |
674 | Basiliximab | Tiêm | Hạng I |
675 | Glycyl funtumin (hydroclorid) | Tiêm | Hạng III |
676 | Lenalidomid | Uống | Hạng II |
677 | Mycophenolat | Uống | Hạng II |
678 | Tacrolimus | Tiêm, uống | Hạng II |
679 | Thalidomid | Uống | Hạng II |
Thuốc điều trị nội tiết | |||
680 | Abiraterone acetate | Uống | Hạng II |