Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
Thuốc điều trị nội tiết | |||
681 | Anastrozol | Uống | Hạng II |
682 | Bicalutamid | Uống | Hạng II |
683 | Degarelix | Tiêm | Hạng II |
684 | Exemestan | Uống | Hạng II |
685 | Flutamid | Uống | Hạng II |
686 | Fulvestrant | Tiêm | Hạng I |
687 | Goserelin acetat | Tiêm | Hạng II |
688 | Letrozol | Uống | Hạng II |
689 | Leuprorelin acetat | Tiêm | Hạng II |
690 | Tamoxifen | Uống | Hạng II |
691 | Triptorelin | Tiêm | Hạng II |
Thuốc điều trị đích | |||
692 | Afatinib dimaleate | Uống | Hạng II |
693 | Bevacizumab | Tiêm | Hạng I |
694 | Cetuximab | Tiêm truyền | Hạng I |
695 | Erlotinib | Uống | Hạng II |
696 | Gefitinib | Uống | Hạng II |
697 | Imatinib | Viên | Hạng I |
698 | Nilotinib | Viên | Hạng I |
699 | Nimotuzumab | Tiêm | Hạng I |
700 | Pazopanib | Uống | Hạng II |