Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
Thuốc điều trị đích | |||
701 | Rituximab | Tiêm | Hạng II |
702 | Sorafenib | Uống | Hạng II |
703 | Trastuzumab | Tiêm | Hạng I |
THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH | |||
704 | Arsenic trioxid | Tiêm | Hạng II |
705 | Bendamustine | Tiêm truyền | Hạng II |
706 | Bleomycin | Tiêm | Hạng II |
707 | Bortezomib | Tiêm | Hạng II |
708 | Busulfan | Tiêm, uống | Hạng II |
709 | Capecitabin | Uống | Hạng II |
710 | Carboplatin | Tiêm | Hạng II |
711 | Carmustin | Tiêm | Hạng I |
712 | Cisplatin | Tiêm | Hạng II |
713 | Cyclophosphamid | Tiêm, uống | Hạng II |
714 | Cytarabin | Tiêm | Hạng II |
715 | Dacarbazin | Tiêm | Hạng II |
716 | Dactinomycin | Tiêm | Hạng II |
717 | Daunorubicin | Tiêm | Hạng II |
718 | Decitabin | Tiêm | Hạng I |
719 | Docetaxel | Tiêm | Hạng II |
720 | Doxorubicin | Tiêm | Hạng II |