Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH | |||
721 | Epirubicin hydroclorid | Tiêm | Hạng II |
722 | Etoposid | Tiêm, uống | Hạng II |
723 | Everolimus | Tiêm, uống | Hạng II |
724 | Fludarabin | Tiêm, uống | Hạng II |
725 | Fluorouracil (5-FU) | Tiêm, dùng ngoài | Hạng II |
726 | Gemcitabin | Tiêm | Hạng II |
727 | Hydroxyurea (Hydroxycarbamid) | Uống | Hạng II |
728 | Idarubicin | Tiêm | Hạng II |
729 | Ifosfamid | Tiêm | Hạng II |
730 | Irinotecan | Tiêm | Hạng II |
731 | L-asparaginase | Tiêm | Hạng II |
732 | Melphalan | Tiêm, uống | Hạng II |
733 | Mercaptopurin | Uống | Hạng II |
734 | Mesna | Tiêm | Hạng II |
735 | Methotrexat | Tiêm, uống | Hạng II |
736 | Mitomycin | Tiêm | Hạng II |
737 | Mitoxantron | Tiêm | Hạng II |
738 | Oxaliplatin | Tiêm | Hạng II |
739 | Paclitaxel | Tiêm | Hạng II |
740 | Pemetrexed | Tiêm | Hạng I |