Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH | |||
741 | Procarbazin | Uống | Hạng II |
742 | Tegafur-uracil (UFT hoặc UFUR) | Uống | Hạng II |
743 | Tegafur + gimeracil + oteracil kali | Uống | Hạng II |
744 | Temozolomid | Uống | Hạng II |
745 | Tretinoin (All-trans retinoic acid) | Uống | Hạng II |
746 | Vinblastin sulfat | Tiêm | Hạng II |
747 | Vincristin sulfat | Tiêm | Hạng II |
748 | Vinorelbin | Tiêm, uống | Hạng II |
THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU | |||
749 | Dihydro ergotamin mesylat | Tiêm, uống | Hạng III |
750 | Ergotamin (tartrat) | Tiêm, uống | Hạng IV |
751 | Flunarizin | Uống | Hạng IV |
752 | Sumatriptan | Uống | Hạng III |
Thuốc điều trị sốt rét | |||
753 | Artesunat | Tiêm | Hạng III |
754 | Cloroquin | Tiêm, uống | Hạng IV |
755 | Piperaquin + dihydroartemisinin | Uống | Hạng III |
756 | Primaquin | Uống | Hạng IV |
757 | Quinin | Tiêm | Hạng III |
758 | Quinin | Hạng IV | |
Thuốc điều trị lao kháng thuốc | |||
759 | Amikacin | Tiêm | Hạng III |
760 | Bedaquiline | Uống | Hạng III |