Tra cứu  ›  Tra cứu bệnh  ›  GIÁ TRỊ HÓA SINH BÌNH THƯỜNG

GIÁ TRỊ HÓA SINH BÌNH THƯỜNG

Quyết định số: 3312/QĐ-BYT

Ngày ban hành: 07/08/2015 12:00

Toàn văn

GIÁ TRỊ HÓA SINH BÌNH THƯỜNG

STT

Xét nghiệm

Tuổi

Giá trị bình thường

Ghi chú

1AlbuminSơ sinh35 – 49 g/L 
Năm đầu36 – 50 
2- 20 tuổi37 – 51 
2Alpha 1- antitrypsin 0,85 – 2,13 g/L 
3

AFP (Alpha

Fetoprotein)

 Trung bình ± SD (ng/mL)Trung bình ± SD ( IU/mL)
Trẻ đẻ non134734 ± 41444123955,3 ±38128,5
Trẻ sơ sinh48406 ± 3471844533,5±31940,6
Sơ sinh- 2 tuần tuổi33113 ± 325033046,9±29902,8
2 tuần- 1 tháng9452 ± 126108695,8±11601,2
1 tháng2654 ± 30802441,7±2833,6
2 tháng323 ± 278297,2±255,8
3 tháng88 ± 8780,9±80
4 tháng74 ± 5668,1±51,5
5 tháng46,5 ± 1942,8±17,5
6 tháng12,5 ± 9,811,5±9
7 tháng9,7 ± 7,18,9±6,5
8 tháng8,5 ± 5,57,8±5,1
> 8 tháng8.5 ± 5.57.8±5.1
Trẻ em và người lớn< 15.3 ng/mL< 14 IU/mL
4ALP (Phosphatase alkaline)1-30 ngàyNam (U/L) 75- 316Nữ (U/L) 48- 406 
  1 tháng- 1 năm82- 383124- 341 
  1-3 năm104- 345108- 317 
  4- 6 năm93- 30996- 297 
  7- 9 năm86- 31569- 325 
  10- 12 năm42- 36251- 332 
  13- 15 năm74- 39050- 162 
  16- 18 năm52- 17147- 119 
5ALT (GPT)0 – 5 ngày6 – 50 U/L 
  1 – 19 tuổi5 – 40 U/L 
  

Người lớn: Nam 

Nữ

< 50 U/L

< 35 U/L

 
6Ammonia (NH3)< 30 ngày21- 95 μmol/L35,8- 161,8 μg/dL
  1- 12 tháng18- 74 μmol/L30,6- 126,6 μg/dL
  1- 14 tuổi17- 68 μmol/L28,9- 115,8 μg/dL
  > 14 tuổi19- 71 μmol/L32,4- 120,9 μg/dL
7Amylase1 – 19 tuổi< 220 U/L 
8AST (GOT)1 – 9 tuổi15 – 55 U/L 
  10 – 19 tuổi5 – 40 U/L 
  

Người lớn: Nam

Nữ

< 50 U/L

< 35 U/L

 
9Áp lực thẩm thấu máu 275- 300 mOsm/kg 
10Billirubin toàn phần<1 ngày26 – 154 μmol/L 
  1 – 2 ngày51 – 205 μmol/L 
  3 – 5 ngày34 – 205 μmol/L 
  Trẻ > 1 tháng2 – 20 μmol/L 
11Billirubin trực tiếp <8,6 μmol/L 
12Billirubin gián tiếp <19 μmol/L 
13Can xi toàn phần3 – 24 giờ2,3 – 2,65 mmol/L 
  24 – 48 giờ1,75 – 3,0 mmol/L 
  4 – 7 ngày2,25 – 2,73 mmol/L 
  Trẻ em2,2 – 2,7 mmol/L 
  Người lớn2,1 – 2,55 mmol/L 
14

Can xi ion hóa

(Calcium, ionized)

3 – 24 giờ1,07 – 1,27 mmol/L 
  24 – 48 giờ1,0 – 1,17 mmol/L 
  >48 giờ1,12 – 1,23 mmol/L 
15CeruloplasminNgười lớn0,2- 0,6 g/L 
  1 ngày- 4 tháng0,15- 0,56 g/L 
  5- 6 tháng0,26- 0,83 g/L 
  7- 18 tháng0,31- 0,91 g/L 
  18- 36 tháng0,32- 0,9 g/L 
  4- 9 năm0,26- 0,46 g/L 
  10- 12 năm0,25- 0,45 g/L 
  

13- 19 năm: Nữ

Nam

0,22- 0,5 g/L

0,15- 0,37 g/L

 
16Cholesteron toàn phần

Trẻ em

Người lớn

< 4,42 mmol/L

< 5,2 mmol/L

 
17CK (Creatine kinase)Mới sinh468- 1200 U/L 
  ≤ 5 ngày195- 700 U/L 
  < 6 tháng41- 330 U/L 
  > 6 tháng24- 229 U/L 
  Người lớn5 – 130 U/L 
18

CK-MB Activity

(Hoạt độ CK-MB)

Người lớn< 24 U/LĐo ở 37oC
19Clo

Trẻ vừa sinh

Sau đó

97 – 110 mmol/L

98 – 106 mmol/L

 
20Cortisol (8h sáng)5 ngày17- 550 nmol/L 
  2- 12 tháng66- 630 nmol/L 
  2- 12 năm69- 630 nmol/L 
  16- 18 năm66- 800 nmol/L 
  Người lớn138- 690 nmol/L 
21CreatininTrẻ sơ sinh27 – 88 μmol/L 
  1 tháng – 12 tháng18 – 35 μmol/L 
  Trẻ em27 – 62 μmol/L 
  Trẻ vị thành niên44 – 88 μmol/L 
  

Người lớn Nam

Nữ

53 – 106 μmol/L

44 – 97 μmol/L

 
22CRP (C-reactive protein)Người lớn và trẻ em< 6,0 mg/L 
  Trẻ 4 ngày -1 tháng≤ 1,6 mg/L 
23C3Người lớn0,9- 1,8 g/L 
  Sơ sinh0,58- 1,08 g/L 
  3 tháng0,67- 1,24 g/L 
  6 tháng0,74- 1,38 g/L 
  9 tháng0,78- 1,44 g/L 
  12 tháng0,8- 1,5 g/L 
  2- 10 tuổi0,8- 1,5 g/L 
  12- 18 tuổi0,85- 1,6 g/L 
24C4Người lớn0,082- 0,49 g/L 
  Sơ sinh0,07- 0,235 g/L 
  3 tháng0,09- 0,305 g/L 
  6 tháng0,1- 0,35 g/L 
  9 tháng0,115- 0,39 g/L 
  12 tháng0,12- 0,4 g/L 
  2- 10 tuổi0,125- 0,425 g/L 
  12- 18 tuổi0,14- 0,43 g/L 
25ChìBình thường< 10 µg/dL 
26C peptidLúc đói0.81- 3.85 ng/mL0.23- 1.08 nmol/L
27Đồng<6 tháng3,14–10,99 μmol/L 
  1 tháng – 2 tuổi2,35 – 10,2 μmol/L 
  2 tuổi – 12 tuổi4,71 – 22,35 μmol/L 
  

Người lớn Nam

Nữ

10,99 – 21,98 μmol/L

12,56 – 24,34 μmol/L

 
28GlucoseTrẻ sơ sinh: 1 ngày2,2 – 3,3 mmol/L 
  Trẻ sơ sinh >1 ngày2,8 – 5,0 mmol/L 
  Trẻ em3,3 – 5,5 mmol/L 
  Người lớn3,9 – 5,5 mmol/L 
29Estradiol

Trẻ gái

Trước dậy thì

Dậy thì

 

< 55 pmol/L

110 – 1030 pmol/L

 
  

Nữ

Gđ nang sớm Gđ nangmuộn Gđ rụng trứng Gđ hoàng thể

 

73 – 551 pmol/L

367 – 1470 pmol/L

550 – 2750 pmol/L

183 – 920 pmol/L

 
  

Mang thai

Mãn kinh

Đến 128000 pmol/L

<110 pmol/L

 
  

Nam trưởng thành

Trước dậy thì

37 – 220 pmol/L

< 37 pmol/L

 
30FerritinTrẻ vừa sinh25 – 200 ng/mL 
  1 tháng200 – 600 ng/mL 
  2 – 5 tháng50 – 200 ng/mL 
  6 tháng – 15 tuổi7 – 140 ng/mL 
  

Người lớn: Nam

Nữ

15 – 200 ng/mL

12 – 150 ng/mL

 
31FT3(Triidothyroni ne, free)1-2 ngày5,2- 14,3 pmol/L 
  3- 30 ngày4,3- 10,6 pmol/L 
  1- 12 tháng5,1- 10,0 pmol/L 
  1- 7 năm5,2- 10,2 pmol/L 
  7- 13 năm6,2- 9,5 pmol/L 
  13- 18 năm5,2- 8,6 pmol/L 
  Người lớn5,4- 12,3 pmol/L 
32FT4 (Thyroxine, free)1-2 ngày21- 49 pmol/L 
  3- 30 ngày19- 39 pmol/L 
  1- 12 tháng14- 23 pmol/L 
  1- 7 năm12- 22 pmol/L 
  7- 13 năm12- 22 pmol/L 
  13- 18 năm12- 23 pmol/L 
  Người lớn10- 23 pmol/L 
733FSH

Trẻ gái

5 ngày

 

<0,2- 4,6 IU/L

 
  2 tháng- 3 năm1,4- 9,2 IU/L 
  4-6 năm0,4- 6,6 IU/L 
  7- 9 năm0,4- 5,0 IU/L 
  10- 11 năm0,4- 6,6 IU/L 
  12- 18 năm1,4- 9,2 IU/L 
  

Phụ nữ

-Gđ nang

-Rụng trứng

-Gđ hoàng thể

- Mạn kinh

 

2-20 IU/L

8-20 IU/L

2-8 IU/L

> 20 IU/L

 
  Nam1- 18 IU/L 
34GGT (γ-glutamyl transpeptidase)0 – 1 tháng13 – 147 U/L 
  1 – 2 tháng12 – 123 U/L 
  2 – 4 tháng8 – 90 U/L 
  4 tháng – 10 tuổi5 – 32 U/L 
  10 – 15 tuổi5 – 24 U/L 
35G6 PD (Glucose-6- phosphate dehydrogenase)Người lớn

200 – 299 IU/1012

Hồng cầu

6- 20.5 IU/g Hb
  Trẻ sơ sinh150% người lớn 
36HbA1cNgười lớn4% - 6.2 % 
37HDL-CTốt≥ 1,55 mmol/L 
  Bình thường1,03- 1,55 mmol/L 
  Thấp, không tốt< 1,03 mmol/L 
38IgA (Immunoglobulin A)Trẻ sơ sinh0,0 – 0.2 g/L 
  1 tháng0,1 – 0,3 g/L 
  3 tháng0,1 – 0,4 g/L 
  6 tháng0,2 – 0,6 g/L 
  1 tuổi0,2 - 0,8 g/L 
  3 tuổi0,3 – 1,2 g/L 
  5- 9 tuổi0,4 - 1,6 g/L 
  15 tuổi0,5 – 2,0 g/L 
  Người lớn0,7 - 3,4 g/L 
39IgE (Immunoglobulin E)

Nam

Nữ

0 – 230 IU/mL

0 – 170 IU/mL

 
40IgG (Immunoglobulin G)Trẻ sơ sinh6,1 – 13,0 g/L 
  1 tháng4,6 – 8,6 g/L 
  3 tháng2,9 – 5,5 g/L 
  6 tháng2,3 – 4,4 g/L 
  1 tuổi3,3 – 6,2 g/L 
  3 tuổi4,8 – 8,9 g/L 
  5- 9 tuổi5,5 - 11,5 g/L 
  15 tuổi6,5 – 12,3 g/L 
  Người lớn6,6 – 12,8 g/L 
41IgM (Immunoglobulin M)Trẻ sơ sinh0,04 - 0,6 g/L 
  1 tháng0,2 – 0,7 g/L 
  3 tháng0,3 – 0,8 g/L 
  6 tháng0,3 – 0,9 g/L 
  1 tuổi0,5 – 1,3 g/L 
  3 tuổi0,5 – 1,5 g/L 
  5- 9 tuổi0,5 – 1,5 g/L 
  15 tuổi0,5 – 1,6 g/L 
  Người lớn0,5- 2,1 g/L 
42IgG1Người lớn3824 – 9286 mg/L 
  0 – 2 tuổi1940 – 8420 mg/L 
  2 – 4 tuổi3150 – 9450 mg/L 
  4 – 8 tuổi3060 – 9450 mg/L 
  6 – 8 tuổi2880 – 9180 mg/L 
  8 – 10 tuổi4320 – 10200 mg/L 
  10 – 12 tuổi4230 – 10600 mg/L 
  12 – 14 tuổi3420 – 11500 mg/L 
  14 – 18 tuổi3150 – 8550 mg/L 
43IgG2Người lớn2418 – 7003 mg/L 
  0 – 2 tuổi225 - 3000 mg/L 
  2 – 4 tuổi360 - 2250 mg/L 
  4 – 8 tuổi605 - 3450 mg/L 
  6 – 8 tuổi440 - 3750 mg/L 
  8 – 10 tuổi720 - 4300 mg/L 
  10 – 12 tuổi760 – 3550 mg/L 
  12 – 14 tuổi1000 – 4550 mg/L 
  14 – 18 tuổi640 – 4950 mg/L 
44IgG3Người lớn218,2 – 1760,6 mg/L 
  0 – 2 tuổi186 - 853 mg/L 
  2 – 4 tuổi173 - 676 mg/L 
  4 – 8 tuổi99 - 1221 mg/L 
  6 – 8 tuổi155 - 853 mg/L 
  8 – 10 tuổi127 - 853 mg/L 
  10 – 12 tuổi173 – 1730 mg/L 
  12 - 14 tuổi283 – 1250 mg/L 
45IgG4Người lớn39,2 - 864 mg/L 
  0 – 2 tuổi5,0 – 784,0 mg/L 
  2 – 4 tuổi10 – 537 mg/L 
  4 – 8 tuổi18 – 1125 mg/L 
  6 – 8 tuổi4 – 992 mg/L 
  8 – 10 tuổi19 – 932 mg/L 
  10 – 12 tuổi16 – 1150 mg/L 
  12 – 14 tuổi37 – 1360 mg/L 
  14 – 18 tuổi110 – 1570 mg/L 
46InsulinLúc đói3- 25 mU/L18- 150 pmol/L
47Kali< 2 tháng3,0 – 6,0 mmol/L 
  2 – 12 tháng3,5 – 5,6 mmol/L 
  > 12 tháng3,5 – 5,0 mmol/L 
48Kẽm

Trẻ em

Người lớn

3,8 – 21,4 μmol/L

7,7 – 23,0

 
49Lactat1 – 12 tháng1,1 – 2,3 mmol/L 
  1 – 7 tuổi0,8 – 1,5 mmol/L 
  7 – 15 tuổi0,6 – 0,9 mmol/L 
50LDH (Lactate dehydrogenase)< 1 tuổi170 – 580 U/L 
  1 – 9 tuổi150 – 500 U/L 
  10 – 19 tuổi120 – 330 U/L 
51LDL- CTốt< 2,6 mmol/L 
  Khá2,6- 3,3 mmol/L 
  Trung bình3,4- 4,1 mmol/L 
  Cao4,1- 4,9 mmol/L 
  Rất cao≥ 4,9 mmol/L 
52LH

Trẻ gái

5 ngày

 

<0,1- 0,5 IU/L

 
  2- 12 ngày<0,1- 0,5 IU/L 
  2- 11 năm<0,1- 0,4 IU/L 
  12- 13 năm<0,1- 5,4 IU/L 
  14- 18 năm0,5- 12,9 IU/L 
  

Phụ nữ

-Gđ nang

-Rụng trứng

-Gđ hoàng thể

- Mạn kinh

 

3-15 IU/L

20-200 IU/L

5-10 IU/L

>20 IU/L

 
  Nam2- 10 IU/L 
53LipaseNgười lớn< 67 U/L 
  Trẻ em <1 tuổi0- 8 U/L 
  1- 9 tuổi5- 31 U/L 
  10- 18 tuổi7- 39 U/L 
54Magie0 – 6 ngày0,48 – 1,05 mmol/L 
  7 ngày – 2 tuổi0,65 – 1,05 mmol/L 
  2 – 14 tuổi0,6 – 0,95 mmol/L 
55Myoglobin

Nam

Nữ

19- 92 µg/L

12- 76 µg/L

 
56Natri0-7 ngày133- 146 mmol/L 
  7- 31 ngày134- 144 mmol/L 
  1- 6 tháng134- 142 mmol/L 
  6 tháng- 1 năm133- 142 mmol/L 
  > 1 năm134- 143 mmol/L 
57

Pancreatic

Amylase

 < 53 U/L 
58PTH (Parathyroid hormone) 11- 79 ng/L1,17- 8,37 pmol/L
59Phospho0 – 5 ngày1,55 – 2,65 mmol/L 
  1 – 3 tuổi1,25 – 2,1 mmol/L 
  4 – 11 tuổi1,2 – 1,8 mmol/L 
  12 – 15 tuổi0,95 – 1,75 mmol/L 
  16 – 19 tuổi0,9 – 1,5 mmol/L 
60Protein toàn phần1-30 ngày41- 63 g/L 
  1- 6 tháng44- 67 g/L 
  6- 12 tháng55- 79 g/L 
  1- 18 năm57- 80 g/L 
61RF (Rheumatoid factors)Người lớn≤ 14 IU/ml 
62SắtTrẻ sơ sinh100- 250 µg/dL17.9- 44.8 µmol/L
  Trẻ nhỏ40- 100 µg/dL7.2- 17.9 µmol/L
  Trẻ em50- 120 µg/dL8.95- 21.5 µmol/L
  

Người lớn: Nam

Nữ 16-40 tuổi

50- 160 µg/dL

45- 150 µg/dL

8.95- 28.7 µmol/L

8.1- 26.9 µmol/L

63TestosteronNam8,7 – 35 nmol/L 
  

Nữ: Không mang thai

Mang thai

0,35 – 2,5 nmol/L

2,1 – 10,4 nmol/L

 
  Trẻ em<0,7 nmol/L 
64TSH (Thyroid- stimulating hormone)Đẻ non(28 – 36 tuần)0,7 – 27,0 mIU/L 
  1 – 2 ngày3,2 – 34,6 mIU/L 
  3 – 4 ngày0,7 – 15,4 mIU/L 
  2 – 20 tuần1,7 – 9,1 mIU/L 
  21 tuần – 20 tuổi0,7 – 6,4 mIU/L 
  Người lớn0,4 – 4,0 mIU/L 
65TT3(Triiodothyronin e, total)Trẻ vừa sinh1,16 – 4,0 nmol/L 
  1 – 5 tuổi1,54 – 4,0 nmol/L 
  5 – 10 tuổi1,39 – 3,7 nmol/L 
  10 – 15 tuổi1,23 – 3,23 nmol/L 
  >15 tuổi1,77 – 2,93 nmol/L 
66TT4 (Thyroxine, total)

Trẻ đủ tháng

1 – 3 ngày

 

106 – 256 nmol/L

 
  1 tuần tuổi77 – 205 nmol/L 
  1 – 12 tháng79 – 192 nmol/L 
  1 – 3 tuổi88 – 174 nmol/L 
  3 – 10 tuổi71 – 165 nmol/L 
  

Tuổi dậy thì và

người lớn

54 – 167 nmol/L 
67TransferrinTrẻ sơ sinh130 - 275 mg/dL 
  Trẻ em200 - 360 mg/dL 
  

Người lớn: Nam

Nữ 16-40 tuổi

200- 380 mg/dL

200 - 380 mg/dL

 
68Transferrin saturation (độ bão hoà transferrin)Trẻ sơ sinh12 - 50% 
  Trẻ em12 - 50% 
  

Người lớn: Nam

Nữ 16-40 tuổi

20 - 55%

15 - 50%

 
69TIBC (Total Iron- binding capacity)Trẻ sơ sinh100 - 400 µg/dL 
  Trẻ em100 - 400 µg/dL 
  Người lớn: Nam Nữ 16-40 tuổi Nữ > 40 tuổi

250 - 425 µg/dL

250 - 425 µg/dL

10 - 250 µg/dL

 
70Troponin I (cTnI) (cardiac troponin I) ≤ 0,07 ng/mL (µg/L) 
71Triglycerid

Trẻ em

Người lớn

< 1,65 mmol/L

< 1,7 mmol/L

 
72UrêTrẻ đẻ non1,1 – 9,0 mmol/L 
  Trẻ vừa sinh1,1 – 4,3 mmol/L 
  1 – 12 tháng1,8 – 6,4 mmol/L 
  >12 tháng2,5 – 6,4 mmol/L 
73Acid uric1 – 5 tuổi100 – 350 μmol/L 
  6 – 11 tuổi130 – 390 μmol/L 
  Nam 12–19 tuổi180 – 460 μmol/L 
  Nữ 12 – 19 tuổi160 – 340 μmol/L 
  

Người lớn Nam

Nữ

214 – 488 μmol/L

137 – 363 μmol/L

 
74

17- OHP (17-

hydroxyprogesteron)

Trẻ vừa sinh0,2 – 2,3 nmol/L<0,76 ng/mL
  Trẻ >2 tuổi0,1 – 2,7 nmol/L<0,9 ng/mL
  

Tuổi dậy thì 

Nam 

Nữ

 

0,1 – 5,3 nmol/L

0,1 – 8,0 nmol/L

 

<1,75 ng/mL

< 2,6 ng/mL

  

Người lớn 

Nam 

Nữ

 

0,3 - 7,3 nmol/L

0,6 – 9,1 nmol/L

 

0,1 - 2,4 ng/mL

0,2 – 3,0 ng/mL

75Procalcitonin < 0,5 ng/ml 
76C-peptidLúc đói0,37 - 1,47 nmol/L1,1 - 4,4 µg/L
77InsulinLúc đói2,6 - 25 mU/L17,8 - 173 pmol/L
78ACTHSáng 7- 10 h1,6 - 13,9 pmol/L7,2 - 63,3 pg/mL
79Thyroglobulin 1,4 - 78 ng/mL 
80Acid mật toàn phầnLúc đói0 - 6 µmol/L 

Giá trị GH cơ bản

 

Nữ

Nam

Trẻ 0- 10 tuổi

0,12 - 7,79 ng/mL

0,094 - 6,29 ng/mL

Trẻ 11- 17 tuổi

0,123 - 8,05 ng/mL

0,077 - 10,8 ng/mL

21- 77 tuổi

0,126 - 9,88 ng/mL

<0,030 - 2,47 ng/mL

Giá trị cơ bản của GH không có ý nghĩa chẩn đoán và các xét nghiệm kích thích là cần thiết để đánh giá rối loạn hormone tăng trưởng.

Vitamin D:

Tình trạng

Vitamin D

Người lớn

Trẻ em

ng/mL

nmol/L

ng/mL

nmol/L

Thiếu hụt

<20

<50

<15

<37,5

Suy giảm

20 to <30

50 to <75

15 to <20

37,5 to <50

Bình thường

30–100

75–250

20–100

50–250

 NT-Pro BNP: Trẻ từ 1- 18 tuổi

Tuổi (năm)

Số lượng trẻ

NT-proBNP (pg/mL)

Phân vị thứ 97.5

1-3

13

320

4-6

21

190

7-9

32

145

10

11

112

11

69

317

12

21

186

13

23

370

14

18

363

15

24

217

16

24

206

17

24

135

18

12

115

KHÍ MÁU VÀ THĂNG BẰNG ACID BASE

Trẻ em

pH

pCO2

(mmHg)

pO2

(mmHg)

HCO3 - chuẩn

(Standard bicarbonate)

(mmol/L)

Máu cuống rốn:

Động mạch

7,09 - 7,4035 – 800- 22 

Máu cuống rốn:

Tĩnh mạch

7,15 –7,4530 – 5716 – 3511,8 – 21,4
Trẻ mới sinh: 1 ngày7,20 –7,4129,4 – 60,6 18,6 – 22,6
10- 90 ngày7,34 –7,4526,5 – 42,570- 8518,5 – 24,5
3- 12 tháng7,38 - 7,4527,0 – 39,8 19,8 – 24,2

 Mối quan hệ giữa pO2 và tuổi

Người lớn

Đơn vị

Máu toàn phần động mạch

Máu toàn phần tĩnh mạch

Huyết tương

pH 

7,37 - 7,45

7,35 – 7, 43

 
pCO2

mmHg

Nam:

35- 46

Nữ:

32- 43

37 – 50

 

pO2( phụ thuộc tuổi)

mmHg

71- 104

36 – 44

 

HCO3- thực

mmol/L

21 – 26

21 – 26

21 – 28

Base dư (Base Excess - BE)

mmol/L

-2 đến + 3

-2 đến +3

 

Bicarbonate chuẩn (SB)

mmol/L

21 – 26

21 – 26

 

CO2toàn phần (tCO2)

mmol/L

23 – 28

22 – 29

22- 29

Bão hòa Oxygen (sO2)

HbO2- fraction (fHbO2)

%

%

95 – 98,5

94 – 98

70 – 80

70 – 80

 

Tổng lượng Oxy (ctO2)

mL/L

180 – 230

130- 180

 

Khoảng trống anion (Anion gap)

mmol/L

 

 

7- 16

      

pO2= 102 – 0,33 x (năm tuổi) (mmHg)

DỊCH NÃO TỦY

STT

Xét nghiệm

Tuổi

Giá trị bình thường

Ghi chú

1

Clo

 

120 - 130 mmol/L

 

2

Glucose

 

2,2 - 3,9 mmol/L

 

3

Lactat

 

< 2,1 mmol/L

 

4

Protein

Trẻ đẻ non: 27- 32 tuần0,68- 2,4 g/L 
33 - 36 tuần0,67- 2,3 g/L 
37 – 40 tuần0,58 – 1,5 g/L 
1 ngày - 1 tháng0,25- 0,72 g/L 
2 – 3 tháng0,20- 0,72 g/L 
4 – 6 tháng0,15- 0,50 g/L 
7 – 12 tháng0,10- 0,45 g/L 
2 tuổi0,10- 0,40 g/L 
3- 4 tuổi0,10- 0,38 g/L 
5- 8 tuổi0,10- 0,43 g/L 
Người lớn< 0,45 g/L